Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiến tới


như tấn tới
arriver à; atteindre.
Tiến tới đích
atteindre le but.
pour arriver enfin à; aux fins de.
Ngăn chận tiến tới tiêu diệt bệnh sốt rét
enrayer pour arriver enfin à éliminer le palludisme; enrayer le paludisme aux fins de l'éliminer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.